chiều theo

chiều theo
по; поддаваться; внимать

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Смотреть что такое "chiều theo" в других словарях:

  • Chiếu dời đô — Edict on the Transfer of the Capital (Vietnamese: Chiếu dời đô or Thiên đô chiếu Chinese:遷都詔) is the edict written by King Ly Thai To and was issued on the spring of 1010 to transfer the capital of Dai Co Viet from Hoa Lu to Dai La. Edict on the… …   Wikipedia

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • 1926 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | 21. Jahrhundert   ◄ | 1890er | 1900er | 1910er | 1920er | 1930er | 1940er | 1950er | ► ◄◄ | ◄ | 1922 | 1923 | 1924 | 1925 |… …   Deutsch Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»